Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Đồ điếu
▶
Người
hàng
thịt
,
kẻ
câu
cá
.
Chỉ
người
mà
thời
phong kiến
cho
là
thấp hèn
Thời
Tần
ở
Trung
Quốc,
Hàn
Khoái
làm
nghề
bán
thịt
chó
,
Hàn
Tín
đi
câu
cá
kiếm
sống
.
Sau
2
người
này
theo
giúp
Lưu
Bang
diệt
Tần
phá
Sở
,
lập
ra
Vương
triều
nhà
Hán
Words Containing "Đồ điếu"
bộ điệu
giáo điều
nõ điếu
tơ điều
Comments and discussion on the word
"Đồ điếu"